Bảng đối chiếu tên đường Sài Gòn thời Pháp thuộc, VNCH và hiện tại
- Hồ sơ - Tư liệu
- Đăng ngày Thứ năm, 14 Tháng 7 2016 10:38
Sau năm 1975, khoảng gần 1/3 tên đường của Sài Gòn cũ đã được thay đổi...
Thời thuộc Pháp
|
Thời VNCH
|
Hiện tại
| |
1.
|
Boulevard Bonard
|
Lê Lợi
|
Lê Lợi
|
2.
|
Boulevard Chanson
|
Lê Văn Duyệt
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
3.
|
Boulevard Charner
|
Nguyễn Huệ
|
Nguyễn Huệ
|
4.
|
Boulevard Galliéni
|
Trần Hưng Đạo
|
Trần Hưng Đạo
|
5.
|
Boulevard Kitchener
|
Nguyễn Thái Học
|
Nguyễn Thái Học
|
6.
|
Boulevard Norodom
|
Thống Nhất
|
Lê Duẩn
|
7.
|
Boulevard Paul Bert
|
Trần Quang Khải
|
Trần Quang Khải
|
8.
|
Boulevard de la Somme
|
Hàm Nghi
|
Hàm Nghi
|
9.
|
Rue - 11e RIC (Régiment d’Infanrerie Colonniale)
|
Nguyễn Hoàng
|
Trần Phú
|
10.
|
Abattoir
|
Hưng Phú
|
Hưng Phú
|
11.
|
d’Adran
|
Võ Di Nguy
|
Phan Đình Phùng
|
12.
|
Albert 1er
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Đinh Tiên Hoàng
|
13.
|
Alexandre de Rhodes
|
Lục Tỉnh
|
Alexandre de Rhodes
|
14.
|
Alexandre Frostin
|
Bà Lê Chân
|
Bà Lê Chân
|
15.
|
Alsace Loraine
|
Phó Đức Chính
|
Phó Đức Chính
|
16.
|
Amiral Dupré
|
Thái LậpThành
|
Phan Xích Long
|
17.
|
Amiral Roze
|
Trương Công Định
|
Trương Định
|
18.
|
d’Arfeuille
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
19.
|
Armand Rousseau
|
Hùng Vương
|
Hùng Vương
|
20.
|
d’Arras
|
Cống Quỳnh
|
Cống Quỳnh
|
21.
|
Arroyo de l’Avalanche
|
Rạch Thị Nghè
|
Rạch Thị Nghè
|
22.
|
Audouit
|
Cao Thắng
|
Cao Thắng
|
23.
|
d’Ayot
|
Nguyễn Văn Sâm
|
Nguyễn Thái Bình
|
24.
|
Ballande
|
Nguyễn Khắc Nhu
|
Nguyễn Khắc Nhu
|
25.
|
Barbier
|
Lý Trần Quán
|
Lý Trần Quán
|
26.
|
Barbé
|
Lê Quý Đôn / Hồng Thập Tự
|
Nguyễn Thị minh Khai
|
27.
|
Blan Subé
|
Duy Tân
|
Phạm Ngọc Thạch
|
28.
|
Bourdais
|
Calmette
|
Calmette
|
29.
|
Catinat
|
Tự Do
|
Đồng Khởi
|
30.
|
Chaigneau
|
Tôn Thất Đạm
|
Tôn Thất Đạm
|
31.
|
Champagne
|
Yên Đổ
|
Lý Chính Thằng
|
32.
|
Charles de Coppe
|
Hoàng Diệu
|
Hoàng Diệu
|
33.
|
Charles Thomson
|
Hồng Bàng
|
Hồng Bàng
|
34.
|
Chasseloup Laubat
|
Hồng Thập Tự
|
Nguyễn Thị minh Khai
|
35.
|
Colonel Budonnet
|
Lê Lai
|
Lê Lai
|
36.
|
Colonel Grimaud
|
Phạm ngũ Lão
|
Phạm ngũ Lão
|
37.
|
Cornulier
|
Thi Sách
|
Thi Sách
|
38.
|
Danel - Denis Frères
|
Phạm Đình Hổ
|
Ngô Đức Kế
|
39.
|
Dixmude
|
Đề Thám
|
Đề Thám
|
40.
|
Docteur Angier
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
41.
|
Docteur Yersin
|
Ký Con
|
Ký Con
|
42.
|
Đỗ Hữu Vị
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
43.
|
Douaumont
|
Cô Giang
|
Cô Giang
|
44.
|
Dumortier
|
Cô Bắc
|
Cô Bắc
|
45.
|
Duranton
|
Bùi thị Xuân
|
Bùi thị Xuân
|
46.
|
Eyriaud des Verges
|
Trương Minh Giảng
|
Lê Văn Sĩ
|
47.
|
l’Église
|
Trần Bình Trọng
|
Trần Bình Trọng
|
48.
|
d’Espagne
|
Lê Thánh Tôn
|
Lê Thánh Tôn
|
49.
|
Faucault
|
Trần Khắc Chân
|
Trần Khắc Chân
|
50.
|
Frère Louis
|
Nguyễn Trãi & Võ Tánh
|
Nguyễn Trãi
|
51.
|
Frère Guilleraut
|
Bùi Chu
|
Tôn Thất Tùng
|
52.
|
Filippiny
|
Nguyễn Trung Trực
|
Nguyễn Trung Trực
|
53.
|
Fonck
|
Đoàn Nhữ Hài
|
Đoàn Nhữ Hài
|
54.
|
Gallimard
|
Nguyễn Huy Tự
|
Nguyễn Huy Tự
|
55.
|
Gaudot
|
Khổng Tử
|
Khổng Tử
|
56.
|
Georges Guynomer
|
Võ Di Nguy
|
Võ Di Nguy
|
57.
|
Guillaume Martin
|
Đỗ Thành Nhân
|
Đỗ Thành Nhân
|
58.
|
Hamelin
|
Hồ Văn Ngà
|
Hồ Văn Ngà
|
59.
|
Heurteaux
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nguyễn Trường Tộ
|
60.
|
Hui Bon Hoa
|
Lý Thái Tổ
|
Lý Thái Tổ
|
61.
|
Jaccaréo
|
Tản Đà
|
Tản Đà
|
62.
|
Jauréguiberry
|
Hồ Xuân Hương
|
Hồ Xuân Hương
|
63.
|
Jean Eudel
|
Trình Minh Thế
|
Nguyễn Tất Thành
|
64.
|
Lacaze
|
Nguyễn Tri Phương
|
Nguyễn Tri Phương
|
65.
|
Lacotte
|
Phạm Hồng Thái
|
Phạm Hồng Thái
|
66.
|
Lacaut
|
Trương Minh Ký
|
Hoàng Văn Thụ
|
67.
|
De Lagrandière
|
Gia Long
|
Lý Tự Trọng
|
68.
|
Larclause
|
Trần Cao Vân
|
Trần Cao Vân
|
69.
|
Lefèbvre
|
Nguyễn công Trứ
|
Nguyễn công Trứ
|
70.
|
Legrand de la Liraye
|
Phan Thanh Giản
|
Điện Biên Phủ
|
71.
|
Le Man
|
Cao Bá Nhạ
|
Cao Bá Nhạ
|
72.
|
Léon Combes
|
Sương Nguyệt Ánh
|
Sương Nguyệt Ánh
|
73.
|
Lesèble
|
Lý Văn Phức
|
Lý Văn Phức
|
74.
|
Loucien Lecouture
|
Lương Hữu Khánh
|
Lương Hữu Khánh
|
75.
|
Luro
|
Cường Để
|
Đinh Tiên Hoàng
|
76.
|
Mac Mahon
|
Công Lý
|
Nam kỳ Khởi Nghĩa
|
77.
|
Marchaise
|
Ký Con
|
Ký Con
|
78.
|
Maréchal Fox
|
Nguyễn Văn Thoại
|
Lý Thường Kiệt
|
79.
|
Maréchal Pétain
|
Thành Thái
|
An Dương Vương
|
80.
|
de Marins
|
Đồng Khánh
|
Trần Hưng Đạo B
|
81.
|
Martin des Pallières
|
Nguyễn Văn Giai
|
Nguyễn Văn Giai
|
82.
|
Massiges
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Mạc Đĩnh Chi
|
83.
|
Mayer
|
Hiền Vương
|
Võ Thị Sáu
|
84.
|
Miche Phùng
|
Phùng Khắc Khoan
|
Phùng Khắc Khoan
|
85.
|
Miss Cawell
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Huyền Trân Công Chúa
|
86.
|
Nancy
|
Cộng Hoà
|
Nguyễn Văn Cừ
|
87.
|
Nguyễn Tấn Nghiệm
|
Phát Diệm
|
Trần Đình Xu
|
88.
|
Noel
|
Trương Hán Siêu
|
Trương Hán Siêu
|
89.
|
Ohier
|
Tôn Thất Thiệp
|
Tôn Thất Thiệp
|
90.
|
d’Ormay
|
Nguyễn Văn Thinh
|
Mạc Thị Bưởi
|
91.
|
Paracels
|
Alexandre de Rhodes
|
Alexandre de Rhodes
|
92.
|
Paris
|
Phùng Hưng
|
Phùng Hưng
|
93.
|
Pavie
|
Trần Quốc Toản
|
3 tháng 2
|
94.
|
Paul Blanchy
|
Hai Bà Trưng
|
Hai Bà Trưng
|
95.
|
Paulin Vial
|
Phan Liêm
|
Phan Liêm
|
96.
|
Pellerin
|
Pasteur
|
Pasteur
|
97.
|
Pierre Flandin
|
Đoàn thị Điểm
|
Đoàn thị Điểm
|
98.
|
Laregnère
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
99.
|
Renault
|
Hậu Giang
|
Hậu Giang
|
100.
|
René Vigerie
|
Phan Kế Bính
|
Phan Kế Bính
|
101.
|
Résistance
|
Nguyễn Biểu
|
Nguyễn Biểu
|
102.
|
Richaud
|
Phan Đình Phùng
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
103.
|
Roland Garros
|
Thủ Khoa Huân
|
Thủ Khoa Huân
|
104.
|
Sabourain
|
Tạ Thu Thâu
|
Tạ Thu Thâu
|
105.
|
Sohier
|
Tự Đức
|
Nguyễn Văn Thủ
|
106.
|
Taberd
|
Nguyễn Du
|
Lý Tự Trọng
|
107.
|
Testard
|
Trần Quý Cáp
|
Võ Văn Tần
|
108.
|
Tong-Kéou
|
Thuận Kiều
|
Thuận Kiều
|
109.
|
Turc
|
Võ Tánh
|
Hoàng Văn Thụ
|
110.
|
Verdun
|
Lê Văn Duyệt
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
111.
|
Vassoigne
|
Trần Văn Thạch
|
Trần Văn Thạch
|
112.
|
Yunnam
|
Vạn Tượng
|
Vạn Tượng
|
113.
|
Quai de Belgique
|
Bến Chương Dương
|
Võ Văn Kiệt
|
114.
|
Quai Le Marn
|
Bến Hàm Tử
|
Võ Văn Kiệt
|
115.
|
Quai Le Myre de Vilers
|
Bến Bạch Đằng
|
Tôn Đức Thắng
|
116.
|
Quai de Fou-Kien
|
Bến Trang Tử
|
Trang Tử
|
S.T